ĐIều hoà Panasonic N18TKH 1 chiều 18000BTU
Loại thông dụng: 1 chiều
Công suất: 18.000BTU (2.0HP)
Chức năng: khử mùi
Chức năng: hút ẩm
Máy điều hòa Panasonic 1 chiều 18000btu (2.0HP) CU/CS-N18SKH-8. Điều hòa 1 chiều Panasonic thông dụng chất lượng, giá rẻ, bán tốt nhất hiện nay.
Điều hòa Panasonic là loại bán sang trọng công suất 18000BTU (2.0HP) phù hợp lắp cho phòng có diện tích < 30m2.
Ngày nay, máy điều hòa không khí Panasonic trở nên rất phổ biến trên phạm vi toàn thế giới. Panasonic áp dụng những kiến thức tích lũy trong suốt nhiều năm nghiên cứu và sản xuất, vào việc xây dựng phong cách sống thoải mái cho các gia đình trên toàn thế giới.Chúng tôi theo đuổi tiêu chí về độ tin cậy tuyệt đối để sản phẩm có khả năng vận hành lâu dài dưới nhiều điều kiện môi trường khác nhau. Để duy trì mức chất lượng đẳng cấp, Panasonic tiếp tục gia tăng giá trị cho sản phẩm điều hòa không khí bằng những công nghệ sáng tạo, như Econavi và Nano-G giúp khách hàng tiết kiệm điện năng nhiều hơn và làm không khí phòng trong lành hơn.
Khách hàng có thể xem thêm dòng panasonic 1 chiều tại đây -> điều hòa panasonic 1 chiều
Công TY TNHH THẾ GIỚI ĐIỆN LẠNH Gia đình chuyên cung cấp các loại điều hòa đảm bảo uy tín và chất lượng. Một số cam kết của công ty để giúp khách hang yên tâm hơn khi sử dụng : CAM KẾT KHI KHÁCH HÀNG MUA, cam kết giá luôn thấp nhất thị trường. Cam kết chất lượng! 100% sản phẩm đều có tem chống hàng giả. Đội ngũ tư vấn viên tận tình, thân thiện với khách hàng. Chính sách chăm sóc khách hàng cũ tận tình, chu đáo
Model |
Khối trong nhà | CS-N18TKH-8 |
Khối ngoài trời | CU-N18TKH-8 | |
Công suất làm lạnh/ sưởi ấm | Công suất làm lạnh/ sưởi ấm (Btu/ giờ) | 18,400 |
Công suất làm lạnh/ sưởi ấm (kW) | 5.40 | |
EER (Btu/hW) | 10.5 | |
EER (W/W) | 3.1 | |
Thông số điện | Điện áp (V) | 220 |
Cường độ dòng điện (220V / 240V) (A) | 8.2 | |
Điện vào (W) | 1,750 | |
Khử ẩm | L/giờ | 2.9 |
Pt/ giờ | 6.1 | |
Lưu thông khí | m3/phút | 16.9 |
ft3/phút | 597 | |
Kích thước | Khối trong nhà (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 290 x 1,070 x 240 |
Khối ngoài trời (Cao x Rộng x Sâu) (mm) | 619 x 824 x 299 | |
Khối lượng tịnh | Khối trong nhà (kg) / (lb) | 12/34 |
Khối ngoài trời (kg) / (lb) | 26/75 | |
Đường kính ống dẫn | Ống lỏng (mm) | 6.35 |
Ống ga (mm) | 15.88 | |
Ống gas | Chiều dài ống chuẩn | 7.5 |
Chiều dài ống tối đa | 25 | |
Chênh lệch độ cao tối đa | 20 | |
Lượng môi chất lạnh cần bổ sung* | 30 | |
Nguồn cấp điện | Khối trong nhà | |
LƯU Ý | Lưu ý: Không sử dụng ống đồng có bề dày dưới 0,6mm *Khi chiều dài ống không vượt quá chiều dài chuẩn, trong máy đã có đủ môi chất lạnh |